🌟 파멸시키다 (破滅 시키다)

Động từ  

1. 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 하다.

1. CHO HỦY DIỆT, CHO TIÊU DIỆT: Làm cho bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파멸시킨 나라.
    Destroyed country.
  • Google translate 가문을 파멸시키다.
    Destroy the family.
  • Google translate 왕조를 파멸시키다.
    Destroy the dynasty.
  • Google translate 원수를 파멸시키다.
    Destroy enemies.
  • Google translate 완전히 파멸시키다.
    Completely destroy.
  • Google translate 역사상에는 폭군의 잘못된 정치가 나라를 파멸시킨 사례가 많이 있다.
    There have been many cases in history where the wrong politics of tyrants destroyed the country.
  • Google translate 핵전쟁은 온 인류를 파멸시킬 만큼 엄청난 피해를 초래할 것이다.
    A nuclear war would cause tremendous damage enough to destroy the whole human race.
  • Google translate 나한테 이런 모욕을 준 승규를 꼭 파멸시키고 말 거야.
    I'm going to destroy seung-gyu for giving me this insult.
    Google translate 그런 생각은 네 스스로를 더 힘들게 할 뿐이야.
    Such thoughts only make yourself harder.

파멸시키다: destroy; ruin,はめつさせる【破滅させる】。ほろぼす【滅ぼす】,détruire, démolir,hacer decaer, desintegrar, romper, hacer desaparecer,يُهلِك، يدمّر، يخرّب,нураах, сүйрүүлэх, дампууруулах,cho hủy diệt, cho tiêu diệt,ทำให้ทำลาย, ทำให้พังทลาย, ทำให้พินาศ,menjatuhkan, menghancurkan, memusnahkan,губить; разрушать,毁掉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파멸시키다 (파ː멸시키다)
📚 Từ phái sinh: 파멸(破滅): 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.

💕Start 파멸시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82)