🌟 파멸시키다 (破滅 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파멸시키다 (
파ː멸시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 파멸(破滅): 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
🌷 ㅍㅁㅅㅋㄷ: Initial sound 파멸시키다
-
ㅍㅁㅅㅋㄷ (
파멸시키다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 하다.
Động từ
🌏 CHO HỦY DIỆT, CHO TIÊU DIỆT: Làm cho bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82)