🌟 연소되다 (燃燒 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연소되다 (
연소되다
) • 연소되다 (연소뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연소(燃燒): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.
🗣️ 연소되다 (燃燒 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 가솔린이 연소되다. [가솔린 (gasoline)]
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 연소되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)