🌟 정반대 (正反對)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정반대 (
정ː반대
)
📚 Từ phái sinh: • 정반대되다(正反對되다): 완전히 반대되다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng
🗣️ 정반대 (正反對) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅂㄷ: Initial sound 정반대
-
ㅈㅂㄷ (
정반대
)
: 완전히 반대됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn. -
ㅈㅂㄷ (
짓밟다
)
: 함부로 세게 밟다.
☆
Động từ
🌏 GIẪM, GIẪM ĐẠP: Giẫm mạnh một cách tùy tiện. -
ㅈㅂㄷ (
죄받다
)
: 죄에 대하여 벌을 받다.
Động từ
🌏 CHỊU TỘI: Nhận hình phạt đối với tội danh nào đó. -
ㅈㅂㄷ (
전봇대
)
: 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT ĐIỆN: Cột được dựng lên để kết nối đường dây điện hoặc đường dây điện thoại.
• Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57)