🌟 정반대 (正反對)

☆☆   Danh từ  

1. 완전히 반대됨.

1. SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정반대가 되다.
    The opposite is true.
  • Google translate 정반대로 말하다.
    Say the exact opposite.
  • Google translate 정반대로 움직이다.
    Move in the opposite direction.
  • Google translate 정반대로 행동하다.
    Behave the opposite way.
  • Google translate 밀물과 썰물은 정반대의 말이다.
    The tide and ebb are opposites.
  • Google translate 나는 사춘기 시절에 엄마의 말씀과 늘 정반대로 행동했다.
    I always acted the opposite of my mother's words in adolescence.
  • Google translate 친구 집 구조는 우리 집 구조와 거울로 마주한 듯 정반대다.
    The structure of my friend's house is the exact opposite of our house structure, as if faced with a mirror.
  • Google translate 그 집 쌍둥이들은 외모는 비슷하지만 성격은 정반대이다.
    The twins look alike, but their personalities are the exact opposite.

정반대: direct opposite,せいはんたい【正反対】,(n.) contre-pied, inverse, opposé, contraire,antítesis, oposición,مضاد,бүрэн эсрэг, шал эсэрэг,sự trái ngược hoàn toàn,ความตรงข้าม,kebalikan, hal bertolak belakang, lawan,,截然相反,正相反,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정반대 (정ː반대)
📚 Từ phái sinh: 정반대되다(正反對되다): 완전히 반대되다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  

🗣️ 정반대 (正反對) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57)