🌟 총천연색 (總天然色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총천연색 (
총ː처년색
) • 총천연색이 (총ː처년새기
) • 총천연색도 (총ː처년색또
) • 총천연색만 (총ː처년생만
)
🌷 ㅊㅊㅇㅅ: Initial sound 총천연색
-
ㅊㅊㅇㅅ (
총천연색
)
: (강조하는 말로) 완전히 자연 그대로의 색.
Danh từ
🌏 MÀU TỰ NHIÊN HOÀN TOÀN: (cách nói nhấn mạnh) Màu hoàn toàn giống như tự nhiên.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43)