🌟 총천연색 (總天然色)

Danh từ  

1. (강조하는 말로) 완전히 자연 그대로의 색.

1. MÀU TỰ NHIÊN HOÀN TOÀN: (cách nói nhấn mạnh) Màu hoàn toàn giống như tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총천연색 그림.
    A picture of a full-color painting.
  • Google translate 총천연색 만화.
    A full-color cartoon.
  • Google translate 총천연색 영화.
    A full-color film.
  • Google translate 총천연색의 옷.
    All-natured clothes.
  • Google translate 총천연색을 넣다.
    Add a full color.
  • Google translate 총천연색으로 꾸미다.
    Decorate in full color.
  • Google translate 총천연색으로 칠하다.
    Paint in full color.
  • Google translate 아이들이 총천연색의 옷을 입고 즐겁게 뛰놀고 있다.
    The children are playing happily in their full-color clothes.
  • Google translate 그 그림은 사물의 총천연색을 잘 표현했다는 평가를 받았다.
    The painting was praised for its good representation of the total natural color of things.
  • Google translate 이번에 총천연색으로 벽면을 꾸며 봤는데 어때요?
    I tried to decorate the walls in all the colors. how do you like it?
    Google translate 색깔이 아주 예뻐서 실내에 생기가 도는 것 같아요.
    The color is so pretty that the room seems to be lively.

총천연색: all natural color,そうてんねんしょく【総天然色】,couleur toute naturelle,color natural,لون طبيعي,байгалийн өнгө,màu tự nhiên hoàn toàn,สีธรรมชาติ, สีดั้งเดิม,warna alami,,纯天然色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총천연색 (총ː처년색) 총천연색이 (총ː처년새기) 총천연색도 (총ː처년색또) 총천연색만 (총ː처년생만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43)