🌟 안정화 (安定化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안정화 (
안정화
)
📚 Từ phái sinh: • 안정화되다: 바뀌어 달라지지 아니하고 일정한 상태가 유지되어 가다., 자성체의 자기 특성… • 안정화하다: 바뀌어 달라지지 아니하고 일정한 상태를 유지해 가다. 또는 그렇게 만들다.,…
🌷 ㅇㅈㅎ: Initial sound 안정화
-
ㅇㅈㅎ (
완전히
)
: 부족한 점이 없이 모든 것이 갖추어져 모자람이나 흠이 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH, MỘT CÁCH HOÀN THIỆN, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Mọi cái được tạo nên một cách hoàn hảo không hề thiếu sót và có tì vết. -
ㅇㅈㅎ (
연주회
)
: 음악을 연주하여 청중에게 들려주는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN: Buổi biểu diễn nhạc cụ cho công chúng nghe. -
ㅇㅈㅎ (
여전히
)
: 전과 똑같이.
☆☆
Phó từ
🌏 VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây. -
ㅇㅈㅎ (
온전히
)
: 본래의 모습 그대로 고스란히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẶN, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Vẫn nguyên hình dạng vốn có. -
ㅇㅈㅎ (
일제히
)
: 여럿이 한꺼번에.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT TỀ, ĐỒNG LOẠT: Nhiều người cùng một lượt. -
ㅇㅈㅎ (
얌전히
)
: 성격이나 태도가 조용하고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM ĐẠM, MỘT CÁCH THÙY MỊ: Tính cách hay thái độ trầm lặng và từ tốn. -
ㅇㅈㅎ (
엄정히
)
: 엄격하고 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM MINH: Một cách nghiêm khắc và ngay thẳng. -
ㅇㅈㅎ (
안전화
)
: 공장이나 공사 현장 등에서 발을 보호하기 위하여 신는 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY BẢO HỘ: Giày mang để bảo vệ chân ở những nơi như công trình hay nhà máy. -
ㅇㅈㅎ (
유전학
)
: 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 현상이나 그 원인과 과정 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 DI TRUYỀN HỌC: Môn học nghiên cứu hiện tượng hay nguyên nhân và quá trình mà hình dáng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau. -
ㅇㅈㅎ (
안전히
)
: 위험이 생기거나 사고가 나지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN TOÀN: Một cách không có nguy hiểm phát sinh hoặc sự cố xảy ra. -
ㅇㅈㅎ (
엄중히
)
: 매우 엄하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: Một cách rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎ (
일정히
)
: 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Kích cỡ, hình dáng, thời gian, phạm vi... của nhiều cái được quy định thành một nên giống hệt nhau. -
ㅇㅈㅎ (
안정화
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지해 감. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH HOÁ, SỰ LÀM CHO ỔN ĐỊNH: Việc duy trì trạng thái nhất định và không thay đổi hay dao động. Hoặc làm trở nên như vậy.
• Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)