🌟 안정화 (安定化)

Danh từ  

1. 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지해 감. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ ỔN ĐỊNH HOÁ, SỰ LÀM CHO ỔN ĐỊNH: Việc duy trì trạng thái nhất định và không thay đổi hay dao động. Hoặc làm trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 안정화.
    Economic stabilization.
  • Google translate 물가 안정화.
    Price stabilization.
  • Google translate 정치 안정화.
    Political stabilization.
  • Google translate 안정화 대책.
    Stabilization measures.
  • Google translate 안정화 정책.
    Stabilization policy.
  • Google translate 안정화를 도모하다.
    Promote stabilization.
  • Google translate 군에서 추진하는 각종 농업 지원 사업이 농가 소득 안정화에 크게 기여하고 있다.
    Various agricultural support projects promoted by the county have greatly contributed to stabilizing farm household income.
  • Google translate 물가 상승 등으로 불안했던 경제가 정부와 국민의 노력으로 안정화 추세를 보이고 있다.
    The economy, which had been unstable due to inflation, is showing a trend of stabilization through the efforts of the government and the people.

안정화: stabilization,あんていか【安定化】,stabilisation,estabilización,المحافظة على حالة مستقرة,тогтворжуулах, тогтоох,sự ổn định hoá, sự làm cho ổn định,ความคงที่, ความมั่นคง, ความมีเสถียรภาพ,stabilisasi, penstabilan,стабилизация,稳定化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정화 (안정화)
📚 Từ phái sinh: 안정화되다: 바뀌어 달라지지 아니하고 일정한 상태가 유지되어 가다., 자성체의 자기 특성… 안정화하다: 바뀌어 달라지지 아니하고 일정한 상태를 유지해 가다. 또는 그렇게 만들다.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)