🌟 몰상식하다 (沒常識 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰상식하다 (
몰쌍시카다
) • 몰상식한 (몰쌍시칸
) • 몰상식하여 (몰쌍시카여
) 몰상식해 (몰쌍시캐
) • 몰상식하니 (몰쌍시카니
) • 몰상식합니다 (몰쌍시캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰상식(沒常識): 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 …
🌷 ㅁㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 몰상식하다
-
ㅁㅅㅅㅎㄷ (
몰상식하다
)
: 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어나다.
Tính từ
🌏 THIẾU THƯỜNG THỨC, THIẾU HIỂU BIẾT, THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn vượt qua khỏi phép tắc, thói quen hay kiến thức mà người bình thường đều biết. -
ㅁㅅㅅㅎㄷ (
미성숙하다
)
: 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA TRƯỞNG THÀNH, CHƯA THÀNH THỤC: Chưa trưởng thành về mặt tinh thần, thể chất. Hoặc thiếu kinh nghiệm nên chưa thể quen với cái nào đó.
• Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36)