🌟 몰상식하다 (沒常識 하다)

Tính từ  

1. 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어나다.

1. THIẾU THƯỜNG THỨC, THIẾU HIỂU BIẾT, THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn vượt qua khỏi phép tắc, thói quen hay kiến thức mà người bình thường đều biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰상식한 사람.
    A man of no common sense.
  • Google translate 몰상식한 소리.
    Uncommon sense.
  • Google translate 몰상식한 태도.
    A casual manner.
  • Google translate 몰상식한 행동.
    Uncommon behavior.
  • Google translate 몰상식하게 말하다.
    Speak out of common sense.
  • Google translate 쓰레기를 강물에 던져 넣는 몰상식한 시민들이 적지 않다.
    Not a few ordinary citizens throw garbage into the river.
  • Google translate 한 선수가 상대방을 비하하는 몰상식한 행동을 해서 경고를 받았다.
    One player was warned for his unorthodox behavior of belittling the opponent.
  • Google translate 다른 나라 유적지에서 사람들이 낙서를 하는 거 있지.
    People doodling at historical sites in other countries.
    Google translate 몰상식하다.
    That's very common sense.

몰상식하다: lack common sense,ひじょうしきだ【非常識だ】。ぼつじょうしきだ【没常識だ】,être déraisonnable, être incongru, être déplacé,ser absurdo,يجهل بالمعلومات العامة,ухаангүй байх, наад захын мэдлэггүй байх,thiếu thường thức, thiếu hiểu biết, thiếu căn bản,ไร้มารยาท, ไม่มีมารยาท, เหลวไหล, ไร้สาระ, ไม่ชอบด้วยเหตุผล,aneh, irasional, tidak masuk akal,абсурдный; несообразный; неразумный; нелогичный; нерациональный,无知,愚昧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰상식하다 (몰쌍시카다) 몰상식한 (몰쌍시칸) 몰상식하여 (몰쌍시카여) 몰상식해 (몰쌍시캐) 몰상식하니 (몰쌍시카니) 몰상식합니다 (몰쌍시캄니다)
📚 Từ phái sinh: 몰상식(沒常識): 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 …

💕Start 몰상식하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101)