🌟 몰상식하다 (沒常識 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰상식하다 (
몰쌍시카다
) • 몰상식한 (몰쌍시칸
) • 몰상식하여 (몰쌍시카여
) 몰상식해 (몰쌍시캐
) • 몰상식하니 (몰쌍시카니
) • 몰상식합니다 (몰쌍시캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰상식(沒常識): 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 …
🌷 ㅁㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 몰상식하다
-
ㅁㅅㅅㅎㄷ (
몰상식하다
)
: 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어나다.
Tính từ
🌏 THIẾU THƯỜNG THỨC, THIẾU HIỂU BIẾT, THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn vượt qua khỏi phép tắc, thói quen hay kiến thức mà người bình thường đều biết. -
ㅁㅅㅅㅎㄷ (
미성숙하다
)
: 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA TRƯỞNG THÀNH, CHƯA THÀNH THỤC: Chưa trưởng thành về mặt tinh thần, thể chất. Hoặc thiếu kinh nghiệm nên chưa thể quen với cái nào đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226)