🌟 몰상식하다 (沒常識 하다)

Tính từ  

1. 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어나다.

1. THIẾU THƯỜNG THỨC, THIẾU HIỂU BIẾT, THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn vượt qua khỏi phép tắc, thói quen hay kiến thức mà người bình thường đều biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몰상식한 사람.
    A man of no common sense.
  • 몰상식한 소리.
    Uncommon sense.
  • 몰상식한 태도.
    A casual manner.
  • 몰상식한 행동.
    Uncommon behavior.
  • 몰상식하게 말하다.
    Speak out of common sense.
  • 쓰레기를 강물에 던져 넣는 몰상식한 시민들이 적지 않다.
    Not a few ordinary citizens throw garbage into the river.
  • 한 선수가 상대방을 비하하는 몰상식한 행동을 해서 경고를 받았다.
    One player was warned for his unorthodox behavior of belittling the opponent.
  • 다른 나라 유적지에서 사람들이 낙서를 하는 거 있지.
    People doodling at historical sites in other countries.
    몰상식하다.
    That's very common sense.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰상식하다 (몰쌍시카다) 몰상식한 (몰쌍시칸) 몰상식하여 (몰쌍시카여) 몰상식해 (몰쌍시캐) 몰상식하니 (몰쌍시카니) 몰상식합니다 (몰쌍시캄니다)
📚 Từ phái sinh: 몰상식(沒常識): 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 …

💕Start 몰상식하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226)