🌟 땅거미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅거미 (
땅꺼미
)
🌷 ㄸㄱㅁ: Initial sound 땅거미
-
ㄸㄱㅁ (
땅거미
)
: 해가 진 후 밤이 되기 전까지 조금 어두운 상태.
Danh từ
🌏 CHẠNG VẠNG, NHÁ NHEM TỐI: Trạng thái hơi tối trước lúc trời vào đêm khi mặt trời đã lặn. -
ㄸㄱㅁ (
똥구멍
)
: (속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÍT: (cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể. -
ㄸㄱㅁ (
떡고물
)
: 떡의 겉에 묻혀 모양과 맛을 내는 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGOMUL; BỘT ÁO: Bột bám bên ngoài bánh tạo vị và hình dáng. -
ㄸㄱㅁ (
땀구멍
)
: 땀을 내보낼 수 있도록 피부에 난 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHÂN LÔNG, LỖ MỒ HÔI: Lỗ trên da để có thể bài tiết mồ hôi.
• Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197)