🌟 땀구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땀구멍 (
땀꾸멍
)
🌷 ㄸㄱㅁ: Initial sound 땀구멍
-
ㄸㄱㅁ (
땅거미
)
: 해가 진 후 밤이 되기 전까지 조금 어두운 상태.
Danh từ
🌏 CHẠNG VẠNG, NHÁ NHEM TỐI: Trạng thái hơi tối trước lúc trời vào đêm khi mặt trời đã lặn. -
ㄸㄱㅁ (
똥구멍
)
: (속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÍT: (cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể. -
ㄸㄱㅁ (
떡고물
)
: 떡의 겉에 묻혀 모양과 맛을 내는 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGOMUL; BỘT ÁO: Bột bám bên ngoài bánh tạo vị và hình dáng. -
ㄸㄱㅁ (
땀구멍
)
: 땀을 내보낼 수 있도록 피부에 난 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHÂN LÔNG, LỖ MỒ HÔI: Lỗ trên da để có thể bài tiết mồ hôi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)