🌟 땅거미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅거미 (
땅꺼미
)
🌷 ㄸㄱㅁ: Initial sound 땅거미
-
ㄸㄱㅁ (
땅거미
)
: 해가 진 후 밤이 되기 전까지 조금 어두운 상태.
Danh từ
🌏 CHẠNG VẠNG, NHÁ NHEM TỐI: Trạng thái hơi tối trước lúc trời vào đêm khi mặt trời đã lặn. -
ㄸㄱㅁ (
똥구멍
)
: (속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÍT: (cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể. -
ㄸㄱㅁ (
떡고물
)
: 떡의 겉에 묻혀 모양과 맛을 내는 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGOMUL; BỘT ÁO: Bột bám bên ngoài bánh tạo vị và hình dáng. -
ㄸㄱㅁ (
땀구멍
)
: 땀을 내보낼 수 있도록 피부에 난 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHÂN LÔNG, LỖ MỒ HÔI: Lỗ trên da để có thể bài tiết mồ hôi.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52)