🌟 으아

Thán từ  

1. 감탄하여 외치는 소리.

1. OA!: Tiếng kêu lên khi cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으아! 정말 예쁘다!
    Ugh! how pretty!
  • Google translate 으아! 드디어 다 끝냈다.
    Ugh! i'm finally done.
  • Google translate 으아! 드디어 도착했다.
    Ugh! we're finally here.
    Google translate 걸어오느라 완전히 지쳤어.
    I'm so tired of walking.
  • Google translate 뭐야? 우리가 진 거야?
    What is it? did we lose?
    Google translate 으아! 다 이긴 경기를 지다니.
    Ugh! i can't believe we lost the game we all won.

으아: wow; oh,わあ。ああ,ah!, wow!,¡gua!,يا للروعة,ваа!,Oa!,อุ๊ย, อ๊ะ, ว้าย, เฮ้ย,wah, ah,Вау!; Ух ты!,哎呀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으아 (으아)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Luật (42) Chính trị (149) Việc nhà (48)