🌟 완비하다 (完備 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완비하다 (
완비하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완비(完備): 빠짐없이 완전히 갖춤.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 완비하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)