🌟 완비하다 (完備 하다)

Động từ  

1. 빠짐없이 완전히 갖추다.

1. TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도구를 완비하다.
    Complete with tools.
  • 설비를 완비하다.
    Fully equipped.
  • 시설을 완비하다.
    Completely equip the facilities.
  • 장치를 완비하다.
    Completely equipped with a device.
  • 체제를 완비하다.
    Fully equipped with a system.
  • 새롭게 완비하다.
    Newly complete.
  • 서둘러 완비하다.
    Hurry up and complete.
  • 요즘은 샤워 시설을 완비해 놓은 체육관이 많다.
    Nowadays there are many gyms complete with shower facilities.
  • 이 호텔은 직장인을 위한 각종 업무용 편의 시설을 완비하고 있다.
    The hotel is equipped with various business amenities for office workers.
  • 그는 법과 제도를 새롭게 완비해야만 진정한 개혁이 가능하다고 말했다.
    He said real reform is possible only if laws and institutions are newly complete.
  • 우리가 오늘 가는 음식점에 주차 가능해?
    Can we park at the restaurant we're going to today?
    응, 대형 주차장을 완비해 놨다고 광고하던데.
    Yes, i heard they're advertising that they have a large parking lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완비하다 (완비하다)
📚 Từ phái sinh: 완비(完備): 빠짐없이 완전히 갖춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)