🌟 완비하다 (完備 하다)

Động từ  

1. 빠짐없이 완전히 갖추다.

1. TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도구를 완비하다.
    Complete with tools.
  • Google translate 설비를 완비하다.
    Fully equipped.
  • Google translate 시설을 완비하다.
    Completely equip the facilities.
  • Google translate 장치를 완비하다.
    Completely equipped with a device.
  • Google translate 체제를 완비하다.
    Fully equipped with a system.
  • Google translate 새롭게 완비하다.
    Newly complete.
  • Google translate 서둘러 완비하다.
    Hurry up and complete.
  • Google translate 요즘은 샤워 시설을 완비해 놓은 체육관이 많다.
    Nowadays there are many gyms complete with shower facilities.
  • Google translate 이 호텔은 직장인을 위한 각종 업무용 편의 시설을 완비하고 있다.
    The hotel is equipped with various business amenities for office workers.
  • Google translate 그는 법과 제도를 새롭게 완비해야만 진정한 개혁이 가능하다고 말했다.
    He said real reform is possible only if laws and institutions are newly complete.
  • Google translate 우리가 오늘 가는 음식점에 주차 가능해?
    Can we park at the restaurant we're going to today?
    Google translate 응, 대형 주차장을 완비해 놨다고 광고하던데.
    Yes, i heard they're advertising that they have a large parking lot.

완비하다: be fully equipped,かんびする【完備する】,s'équiper, compléter,estar completo, estar listo,يكمل,иж бүрэн тоноглох, бүрэн хангах,trang bị đầy đủ, lắp đặt đầy đủ,เตรียมพร้อม, เตรียมอย่างครบถ้วน, เตรียมการไว้พร้อม, จัดเตรียมเสร็จสรรพ, จัดหาไว้อย่างครบถ้วน, ติดตั้งพร้อม,melengkapkan, melengkapi,,完备,备齐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완비하다 (완비하다)
📚 Từ phái sinh: 완비(完備): 빠짐없이 완전히 갖춤.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101)