🌟 아물다

Động từ  

1. 상처가 나아 원래대로 살이 붙다.

1. LÀNH: Vết thương khỏi và thịt liền lại như cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아물지 않은 상처.
    An open wound.
  • Google translate 상처가 아물다.
    The wound heals.
  • Google translate 그대로 아물다.
    It's healed.
  • Google translate 완전히 아물다.
    Completely healed.
  • Google translate 조금씩 아물다.
    Heal little by little.
  • Google translate 넘어져서 다친 상처가 일주일이 지나자 완전히 아물었다.
    The wound from the fall healed completely after a week.
  • Google translate 상처에 물이 닿으면 덧나서 잘 아물지 않으니 조심하세요.
    Be careful not to heal as water gets on the wound.
  • Google translate 몸에 난 상처는 금방 아물었지만 마음의 상처는 오랫동안 아물지 않았다.
    The wound on the body healed quickly, but the wound on the heart did not heal for a long time.
  • Google translate 아야, 넘어져서 피가 나.
    Ow, i fell and i'm bleeding.
    Google translate 괜찮아? 연고를 바르면 새살이 나니까 금방 아물 거야.
    Are you okay? if you put on ointment, you'll get a new fat, so it'll heal soon.

아물다: heal,なおる【治る】,(se) cicatricer, s'atténuer, guérir,cerrarse, cicatrizarse, curarse,يُشفَى، يلتئم,аних, эдгэрэх,lành,สมาน, (แผล)ปิด, หายสนิท, ปิดสนิท,membaik, sembuh, kembali normal,заживать; зарубцеваться; затянуться,愈合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아물다 (아물다) 아물어 (아무러) 아무니 () 아뭅니다 (아뭄니다)

🗣️ 아물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)