🌟 여미다

Động từ  

1. 벌어진 옷이나 커튼 등을 손으로 만져 단정하게 하다.

1. VUỐT, NẮN SỬA: Dùng tay vuốt và làm gọn gàng những cái như áo hoặc rèm che bị mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷을 여미다.
    Dress up.
  • Google translate 옷고름을 여미다.
    Wear the coat.
  • Google translate 옷깃을 여미다.
    Draw a collar.
  • Google translate 장막을 여미다.
    Draw up a curtain.
  • Google translate 치맛자락을 여미다.
    Knit one's skirt.
  • Google translate 커튼을 여미다.
    Close the curtains.
  • Google translate 아내는 남편의 옷깃을 단정하게 여며 주었다.
    My wife gave me her husband's collar neatly opened.
  • Google translate 영수는 출근하기 전에 옷을 입으며 마지막으로 벨트를 여몄다.
    Young-soo wore his clothes before going to work and lastly unfolded his belt.
  • Google translate 살이 찐 탓에 코트를 여미다 단추가 떨어졌다.
    Fattened my coat and the button fell off.

여미다: gather; straighten out; tidy up; tuck up,ととのえる【整える】。ただす【正す】,rajuster,cerrar, enderezar, ordenar, arropar,يرتّب,засах, тэгшлэх, янзлах,vuốt, nắn sửa,กลัด, จัดให้เรียบร้อย,merapikan,запахивать; задёргивать,整好,整理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여미다 (여미다) 여미는 () 여미어 (여미어여미여) 여미니 () 여밉니다 (여밈니다)

🗣️ 여미다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thể thao (88) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8)