🌷 Initial sound: ㅇㅁㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 14 ALL : 18

알맞다 : 일정한 기준이나 조건 또는 정도에 잘 맞아 넘치거나 모자라지 않은 데가 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, THÍCH HỢP: Vừa hợp với tiêu chuẩn, điều kiện hay mức độ nhất định nên có phần không vượt quá hay thiếu.

아마도 : (강조하는 말로) 아마. ☆☆ Phó từ
🌏 CÓ LẼ: (cách nói nhấn mạnh) Có lẽ.

은메달 (銀 medal) : 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG BẠC: Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội.

얄밉다 : 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다. Tính từ
🌏 CĂM GHÉT, CĂM HỜN: Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện.

얽매다 : 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶다. Động từ
🌏 BUỘC, TRÓI: Treo chỗ này chỗ kia rồi buộc bằng dây hay sợi...

안마당 : 집의 안채에 딸린 마당. Danh từ
🌏 SÂN TRONG: Sân gắn với nhà trong của ngôi nhà.

여미다 : 벌어진 옷이나 커튼 등을 손으로 만져 단정하게 하다. Động từ
🌏 VUỐT, NẮN SỬA: Dùng tay vuốt và làm gọn gàng những cái như áo hoặc rèm che bị mở ra.

여물다 : 말과 행동, 일 처리 등이 매우 실속 있고 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 CHI LI, CẶN KẼ: Lời nói và hành động, việc xử lí công việc thực chất và không có khoảng trống.

외마디 : 소리나 말의 단 한 마디. Danh từ
🌏 MỘT TIẾNG, MỘT ÂM TIẾT: Chỉ một tiếng hoặc một lời nói.

앞마당 : 집의 앞쪽에 있는 마당. Danh từ
🌏 SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.

애먹다 : 속이 상할 정도로 어려움을 겪다. Động từ
🌏 KHỔ SỞ, KHỔ NHỤC: Trải qua khó khăn đến mức trong lòng buồn tủi.

여물다 : 과실이나 곡식 등이 알이 들어 딴딴하게 잘 익다. Động từ
🌏 CHÍN, TỚI: Trái cây hay ngũ cốc đơm hạt và chín.

옭매다 : 끈이나 줄 등이 풀리지 않도록 꽉 매다. Động từ
🌏 CỘT, THẮT: Cột chặt để dây hay sợi không bị lỏng ra.

아뭏든 : → 아무튼 Phó từ
🌏

아물다 : 상처가 나아 원래대로 살이 붙다. Động từ
🌏 LÀNH: Vết thương khỏi và thịt liền lại như cũ.

욕먹다 (辱 먹다) : 인격을 무시하는 모욕적인 말을 듣다. Động từ
🌏 BỊ MẮNG CHỬI, BỊ CHỬI BỚI: Phải nghe lời tục tĩu coi thường nhân cách.

악물다 : 굳게 결심하거나 무엇을 참고 견딜 때에 이를 세게 마주 물다. Động từ
🌏 NGHIẾN, NGHIỀN, SIẾT: Cắn răng thật mạnh khi quyết tâm mạnh mẽ hoặc chịu đựng điều gì đó.

아몬드 (almond) : 껍데기는 단단하고 속살은 갈색의 얇은 껍질로 싸여 있으며 맛이 고소한 열매. Danh từ
🌏 QUẢ HẠNH NHÂN: Quả có vỏ cứng, nhân bên trong được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng màu nâu, có vị bùi,


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)