🌟 알맞다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알맞다 (
알ː맏따
) • 알맞은 (알ː마즌
) • 알맞아 (알ː마자
) • 알맞으니 (알ː마즈니
) • 알맞습니다 (알ː맏씀니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 알맞다 @ Giải nghĩa
- 맞춤하다 : 맞춘 것처럼 알맞다.
- 적당하다 (適當하다) : 기준, 조건, 정도에 알맞다.
- 온당하다 (穩當하다) : 판단이나 행동 등이 일의 이치에 어긋나지 않고 알맞다.
- 고슬고슬하다 : 밥이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞다.
- 적절하다 (適切하다) : 아주 딱 알맞다.
- 걸맞다 : 어울리게 알맞다.
- 상당하다 (相當하다) : 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
- 좋다 : 날짜나 기회 등이 알맞다.
- 응당하다 (應當하다) : 행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞다.
- 시기적절하다 (時期適切하다) : 때에 아주 알맞다.
- 적격하다 (適格하다) : 어떤 일에 자격이 알맞다.
- 적합하다 (適合하다) : 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞다.
🗣️ 알맞다 @ Ví dụ cụ thể
- 딱 알맞다. [딱]
- 양이 알맞다. [양 (量)]
- 방풍림 조성용 나무는 바람에 견디는 힘이 좋은 상록수, 특히 오래 사는 침엽수가 알맞다. [방풍림 (防風林)]
- 시간대가 알맞다. [시간대 (時間帶)]
- 찰흙이 말랑말랑 물기가 알맞다. [말랑말랑]
- 배치가 알맞다. [배치 (排置)]
- 여행용에 알맞다. [여행용 (旅行用)]
- 체가 알맞다. [체 (體)]
- 품이 알맞다. [품]
- 정황에 알맞다. [정황 (情況)]
- 십상 알맞다. [십상]
- 우리 집 마당은 아이들이 뛰어놀기에 십상 알맞다. [십상]
- 이곳의 기후는 벼농사를 짓기에 알맞다. [기후 (氣候)]
- 똑 알맞다. [똑]
- 조리용으로 알맞다. [조리용 (調理用)]
- 논농사에 알맞다. [논농사 (논農事)]
🌷 ㅇㅁㄷ: Initial sound 알맞다
-
ㅇㅁㄷ (
알맞다
)
: 일정한 기준이나 조건 또는 정도에 잘 맞아 넘치거나 모자라지 않은 데가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, THÍCH HỢP: Vừa hợp với tiêu chuẩn, điều kiện hay mức độ nhất định nên có phần không vượt quá hay thiếu. -
ㅇㅁㄷ (
아마도
)
: (강조하는 말로) 아마.
☆☆
Phó từ
🌏 CÓ LẼ: (cách nói nhấn mạnh) Có lẽ. -
ㅇㅁㄷ (
은메달
)
: 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG BẠC: Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội. -
ㅇㅁㄷ (
얄밉다
)
: 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다.
☆
Tính từ
🌏 CĂM GHÉT, CĂM HỜN: Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện. -
ㅇㅁㄷ (
얽매다
)
: 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶다.
Động từ
🌏 BUỘC, TRÓI: Treo chỗ này chỗ kia rồi buộc bằng dây hay sợi... -
ㅇㅁㄷ (
안마당
)
: 집의 안채에 딸린 마당.
Danh từ
🌏 SÂN TRONG: Sân gắn với nhà trong của ngôi nhà. -
ㅇㅁㄷ (
여미다
)
: 벌어진 옷이나 커튼 등을 손으로 만져 단정하게 하다.
Động từ
🌏 VUỐT, NẮN SỬA: Dùng tay vuốt và làm gọn gàng những cái như áo hoặc rèm che bị mở ra. -
ㅇㅁㄷ (
여물다
)
: 말과 행동, 일 처리 등이 매우 실속 있고 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CHI LI, CẶN KẼ: Lời nói và hành động, việc xử lí công việc thực chất và không có khoảng trống. -
ㅇㅁㄷ (
외마디
)
: 소리나 말의 단 한 마디.
Danh từ
🌏 MỘT TIẾNG, MỘT ÂM TIẾT: Chỉ một tiếng hoặc một lời nói. -
ㅇㅁㄷ (
앞마당
)
: 집의 앞쪽에 있는 마당.
Danh từ
🌏 SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà. -
ㅇㅁㄷ (
애먹다
)
: 속이 상할 정도로 어려움을 겪다.
Động từ
🌏 KHỔ SỞ, KHỔ NHỤC: Trải qua khó khăn đến mức trong lòng buồn tủi. -
ㅇㅁㄷ (
여물다
)
: 과실이나 곡식 등이 알이 들어 딴딴하게 잘 익다.
Động từ
🌏 CHÍN, TỚI: Trái cây hay ngũ cốc đơm hạt và chín. -
ㅇㅁㄷ (
옭매다
)
: 끈이나 줄 등이 풀리지 않도록 꽉 매다.
Động từ
🌏 CỘT, THẮT: Cột chặt để dây hay sợi không bị lỏng ra. -
ㅇㅁㄷ (
아뭏든
)
: → 아무튼
Phó từ
🌏 -
ㅇㅁㄷ (
아물다
)
: 상처가 나아 원래대로 살이 붙다.
Động từ
🌏 LÀNH: Vết thương khỏi và thịt liền lại như cũ. -
ㅇㅁㄷ (
욕먹다
)
: 인격을 무시하는 모욕적인 말을 듣다.
Động từ
🌏 BỊ MẮNG CHỬI, BỊ CHỬI BỚI: Phải nghe lời tục tĩu coi thường nhân cách. -
ㅇㅁㄷ (
악물다
)
: 굳게 결심하거나 무엇을 참고 견딜 때에 이를 세게 마주 물다.
Động từ
🌏 NGHIẾN, NGHIỀN, SIẾT: Cắn răng thật mạnh khi quyết tâm mạnh mẽ hoặc chịu đựng điều gì đó. -
ㅇㅁㄷ (
아몬드
)
: 껍데기는 단단하고 속살은 갈색의 얇은 껍질로 싸여 있으며 맛이 고소한 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ HẠNH NHÂN: Quả có vỏ cứng, nhân bên trong được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng màu nâu, có vị bùi,
• Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67)