🌟 알맞다

☆☆☆   Tính từ  

1. 일정한 기준이나 조건 또는 정도에 잘 맞아 넘치거나 모자라지 않은 데가 있다.

1. PHÙ HỢP, THÍCH HỢP: Vừa hợp với tiêu chuẩn, điều kiện hay mức độ nhất định nên có phần không vượt quá hay thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알맞은 거리.
    The right distance.
  • Google translate 알맞은 날씨.
    Suitable weather.
  • Google translate 알맞은 단어.
    The right word.
  • Google translate 알맞은 일.
    The right thing.
  • Google translate 알맞은 크기.
    The right size.
  • Google translate 알맞은 행동.
    The proper conduct.
  • Google translate 알맞게 사용하다.
    Properly used.
  • Google translate 나이에 알맞다.
    Suitable for age.
  • Google translate 신분에 알맞다.
    Appropriate for status.
  • Google translate 키에 알맞다.
    Fit the height.
  • Google translate 빈칸에 들어갈 수 있는 알맞은 말을 골라 넣으시오.
    Choose the right words to fit in the blanks.
  • Google translate 미술 선생님이 만들기 재료로 알맞은 종이를 고르고 계신다.
    The art teacher is choosing the right paper for the making material.
  • Google translate 김치가 알맞게 익어서 먹기에 좋다.
    Kimchi is cooked to the right level and is good for eating.
  • Google translate 이 의자에는 앉은키에 알맞게 조정할 수 있는 버튼이 있다.
    This chair has a button that can be adjusted to fit the sitting key.
  • Google translate 우리나라 기후는 벼농사에 알맞아서 일찍부터 벼농사가 발달하였다.
    Korea's climate was suitable for rice farming, so rice farming developed early on.
  • Google translate 목욕물을 데워 놓았니?
    Did you heat up the bath?
    Google translate 네, 너무 뜨겁지도 차갑지도 않아서 목욕하기에 딱 알맞아요.
    Yeah, it's neither too hot nor too cold, so it's just right for a bath.
  • Google translate 어머니, 떡 반죽이 잘 되었는지 좀 봐주세요.
    Mother, please check the rice cake dough.
    Google translate 음, 반죽이 알맞게 되었구나. 이제 떡을 빚을 수 있겠다.
    Well, the dough is ready. now i can make rice cake.
  • Google translate 이번에 새로 이사한 집이에요. 어떠세요?
    This is my new house. what do you think?
    Google translate 너무 넓지도 좁지도 않은 것이 너 혼자 살기에 알맞구나.
    Not too wide or too narrow for you to live alone.

알맞다: appropriate; proper; suitable,ほどよい【程好い】。てきとうだ【適当だ】,adéquat, approprié, juste,adecuado, apropiado, apto, conveniente, oportuno,مناسب,таарах, тохирох,phù hợp, thích hợp,พอดี, พอดิบพอดี, พอเหมาะ, เข้ากัน, เข้ากันดี, เหมาะสม, ถูกต้อง, สมควร, คู่ควร, สมบูรณ์,tepat, akurat, pas, sesuai, cocok,подходящий; соответствующий,适当,适合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알맞다 (알ː맏따) 알맞은 (알ː마즌) 알맞아 (알ː마자) 알맞으니 (알ː마즈니) 알맞습니다 (알ː맏씀니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 알맞다 @ Giải nghĩa

🗣️ 알맞다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)