🌟 조리용 (調理用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조리용 (
조리용
)
🌷 ㅈㄹㅇ: Initial sound 조리용
-
ㅈㄹㅇ (
조리용
)
: 음식을 만드는 데 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG TRONG NẤU ĂN: Việc dùng vào chế biến thức ăn. Hoặc đồ dùng như vậy. -
ㅈㄹㅇ (
지렁이
)
: 주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.
Danh từ
🌏 CON GIUN ĐẤT: Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.
• Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15)