🌟 조리용 (調理用)

Danh từ  

1. 음식을 만드는 데 씀. 또는 그런 물건.

1. VIỆC DÙNG TRONG NẤU ĂN: Việc dùng vào chế biến thức ăn. Hoặc đồ dùng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음식 조리용.
    For cooking food.
  • Google translate 조리용 기구.
    Cooking utensils.
  • Google translate 조리용 냄비.
    A cooking pot.
  • Google translate 조리용 도구.
    Cooking tools.
  • Google translate 조리용 도마.
    Cooking cutting board.
  • Google translate 조리용 육수.
    Cooking stock.
  • Google translate 조리용 칼.
    A cooking knife.
  • Google translate 조리용으로 알맞다.
    Suitable for cooking.
  • Google translate 조리용으로 쓰다.
    Used for cooking.
  • Google translate 이 칼은 조리용이다.
    This knife is for cooking.
  • Google translate 조리용 도마를 씻은 후 음식 재료를 다듬었다.
    After washing the cooking cutting board, the ingredients for the food were refined.
  • Google translate 유민아, 고기 일부를 왜 잘라서 버려?
    Yu-min, why do you cut off some meat and throw it away?
    Google translate 이건 조리용으로 쓸 수 없는 거야.
    This is not for cooking.

조리용: cooking,ちょうりよう【調理用】,(n.) de cuisine, ustensiles de cuisine,uso para cocina,للطبخ ، لصناعة الطبخ,хоолны, хоолны зориулалттай,việc dùng trong nấu ăn,การใช้ทำอาหาร, การใช้ปรุงอาหาร, การใช้ประกอบอาหาร,untuk memasak,кухонный; столовый,烹饪用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리용 (조리용)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15)