🌟 지렁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지렁이 (
지ː렁이
)
🗣️ 지렁이 @ Ví dụ cụ thể
- 젖은 땅에서 지렁이 한 마리가 마디를 움직이며 꿈틀거린다. [마디]
- 비가 촉촉하게 내린 화단에는 지렁이 한 마리가 꼬물꼬물하며 기어가고 있었다. [꼬물꼬물하다]
- 이구아나는 주로 나무 위에서 생활하며 과실, 곤충, 지렁이, 새 등을 먹는다. [이구아나 (iguana)]
🌷 ㅈㄹㅇ: Initial sound 지렁이
-
ㅈㄹㅇ (
조리용
)
: 음식을 만드는 데 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG TRONG NẤU ĂN: Việc dùng vào chế biến thức ăn. Hoặc đồ dùng như vậy. -
ㅈㄹㅇ (
지렁이
)
: 주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.
Danh từ
🌏 CON GIUN ĐẤT: Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78)