🌟 지렁이

Danh từ  

1. 주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.

1. CON GIUN ĐẤT: Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈틀거리는 지렁이.
    Wiggling worm.
  • Google translate 지렁이가 기어나오다.
    Earthworms crawl out.
  • Google translate 지렁이를 만지다.
    Touch an earthworm.
  • Google translate 지렁이를 밟다.
    Step on an earthworm.
  • Google translate 지렁이를 잡다.
    Catch an earthworm.
  • Google translate 비가 와서 지렁이들이 땅 위에 기어 나왔다.
    The earthworms crawled out on the ground in the rain.
  • Google translate 나는 낚시를 할 때 지렁이를 미끼로 사용한다.
    I use worms as bait when i fish.
  • Google translate 여긴 지렁이가 너무 많네.
    There are too many worms here.
    Google translate 지렁이가 많으면 기름진 땅이래.
    Earthworms are greasy land.

지렁이: earthworm,みみず【蚯蚓】,ver de terre, lombric,lombriz,دودة الأرض,чийгийн улаан хорхой,con giun đất,ไส้เดือน,cacing,Дождевой червь; червяк,蚯蚓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지렁이 (지ː렁이)

🗣️ 지렁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)