🌟 조리용 (調理用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조리용 (
조리용
)
🌷 ㅈㄹㅇ: Initial sound 조리용
-
ㅈㄹㅇ (
조리용
)
: 음식을 만드는 데 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG TRONG NẤU ĂN: Việc dùng vào chế biến thức ăn. Hoặc đồ dùng như vậy. -
ㅈㄹㅇ (
지렁이
)
: 주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.
Danh từ
🌏 CON GIUN ĐẤT: Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.
• Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)