🌟 조리용 (調理用)

Danh từ  

1. 음식을 만드는 데 씀. 또는 그런 물건.

1. VIỆC DÙNG TRONG NẤU ĂN: Việc dùng vào chế biến thức ăn. Hoặc đồ dùng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음식 조리용.
    For cooking food.
  • 조리용 기구.
    Cooking utensils.
  • 조리용 냄비.
    A cooking pot.
  • 조리용 도구.
    Cooking tools.
  • 조리용 도마.
    Cooking cutting board.
  • 조리용 육수.
    Cooking stock.
  • 조리용 칼.
    A cooking knife.
  • 조리용으로 알맞다.
    Suitable for cooking.
  • 조리용으로 쓰다.
    Used for cooking.
  • 이 칼은 조리용이다.
    This knife is for cooking.
  • 조리용 도마를 씻은 후 음식 재료를 다듬었다.
    After washing the cooking cutting board, the ingredients for the food were refined.
  • 유민아, 고기 일부를 왜 잘라서 버려?
    Yu-min, why do you cut off some meat and throw it away?
    이건 조리용으로 쓸 수 없는 거야.
    This is not for cooking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리용 (조리용)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)