🌟 조리용 (調理用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조리용 (
조리용
)
🌷 ㅈㄹㅇ: Initial sound 조리용
-
ㅈㄹㅇ (
조리용
)
: 음식을 만드는 데 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG TRONG NẤU ĂN: Việc dùng vào chế biến thức ăn. Hoặc đồ dùng như vậy. -
ㅈㄹㅇ (
지렁이
)
: 주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.
Danh từ
🌏 CON GIUN ĐẤT: Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92)