🌟 앞마당

Danh từ  

1. 집의 앞쪽에 있는 마당.

1. SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞마당이 넓다.
    Wide front yard.
  • Google translate 앞마당이 있다.
    There is a front yard.
  • Google translate 앞마당을 가꾸다.
    Cultivate a front yard.
  • Google translate 앞마당에 나가다.
    Out in the front yard.
  • Google translate 앞마당에 심다.
    Plant in the front yard.
  • Google translate 아버지께서는 매일 아침 앞마당에 나가 체조를 하신다.
    My father goes out to the front yard every morning to do gymnastics.
  • Google translate 우리 가족은 가끔씩 집 앞마당에서 고기를 구워 먹는다.
    My family sometimes grill meat in the front yard of the house.
  • Google translate 큰 진돗개를 키우려면 앞마당이 있는 집으로 이사 가야 한다.
    To raise a big jindo dog, you have to move to a house with a front yard.
  • Google translate 너는 아파트에 살고 있니?
    Do you live in an apartment?
    Google translate 아니. 앞마당이 넓은 단독 주택에 살아.
    No. i live in a detached house with a large front yard.
Từ đồng nghĩa 앞뜰: 집의 앞쪽에 있는 뜰.
Từ trái nghĩa 뒷마당: 집이나 건물의 뒤에 딸려 있는 평평한 빈 땅.

앞마당: front yard; front garden,ぜんてい・まえにわ【前庭】,cour de devant,patio delantero, jardín delantero,الساحة الأمامية, الحديقة الأمامية,гэрийн урд талын талбай,sân trước,สวนหน้าบ้าน,halaman depan,передний двор,前院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞마당 (암마당)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)