🌟 앞뜰

Danh từ  

1. 집의 앞쪽에 있는 뜰.

1. SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 앞뜰.
    Building front yard.
  • Google translate 앞뜰.
    The front yard of the house.
  • Google translate 앞뜰을 가꾸다.
    Cultivate a front yard.
  • Google translate 앞뜰에 나가다.
    Out in the front yard.
  • Google translate 앞뜰에 심다.
    Plant in the front yard.
  • Google translate 내 방 창문을 열면 앞뜰과 대문이 훤히 보인다.
    Open my room window and you'll see the front yard and the gate.
  • Google translate 봄이 되니 우리 집 앞뜰에도 예쁜 꽃들이 피었다.
    Spring has come and pretty flowers have bloomed in our front yard.
  • Google translate 할머니께서는 집 앞뜰에 상추와 깻잎을 심어 정성껏 가꾸신다.
    Grandmother plants lettuce and perilla leaves in the front yard of the house and keeps them carefully.
Từ đồng nghĩa 앞마당: 집의 앞쪽에 있는 마당.
Từ trái nghĩa 뒤뜰: 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.

앞뜰: front yard; front garden,ぜんてい・まえにわ【前庭】,jardin de devant,jardín delantero, patio delantero,الساحة الأمامية, الحديقة الأمامية,өмнөх цэцэрлэг,sân trước,สวนหน้าบ้าน, ลานหน้าบ้าน,kebun depan rumah,передний двор,前院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞뜰 (압뜰)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)