🌟 악물다

Động từ  

1. 굳게 결심하거나 무엇을 참고 견딜 때에 이를 세게 마주 물다.

1. NGHIẾN, NGHIỀN, SIẾT: Cắn răng thật mạnh khi quyết tâm mạnh mẽ hoặc chịu đựng điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악물은 입.
    Bad mouth.
  • Google translate 어금니를 악물다.
    Grasp one's molars.
  • Google translate 이를 악물다.
    Grasp one's teeth.
  • Google translate 입술을 악물다.
    Grasp one's lips.
  • Google translate 힘든 마라톤 경주에서 포기하고 싶을 때마다 나는 이를 악물고 견뎌냈다.
    Whenever i wanted to give up in a tough marathon race, i clenched my teeth and endured.
  • Google translate 치료가 어찌나 아팠는지 아픔을 참느라 입을 악물은 승규의 입술에 피가 맺혔다.
    The treatment was so painful that blood formed on seung-gyu's lips as he tried to endure the pain.
  • Google translate 훈련이 너무 고되고 고통스러워.
    The training is so hard and painful.
    Google translate 이를 악물고 조금만 힘내. 넌 반드시 해낼 거야!
    Clench your teeth and cheer up a little bit. you'll make it!

악물다: shut one's teeth; set one's teeth,くいしばる【食いしばる】,serrer,apretar los dientes,يكزّ على أسنانه,тас зуух, тас зуурах,nghiến, nghiền, siết,กัด, ขบ(ฟัน, กราม, ปาก),,стискивать (зубы); стиснуть (зубы),要紧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악물다 (앙물다) 악물어 (앙무러) 악무니 (앙무니) 앙뭅니다 (앙뭄니다)

📚 Annotation: 주로 '이', '입', '입술' 등과 함께 쓴다.

🗣️ 악물다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)