🌟 온당하다 (穩當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온당하다 (
온ː당하다
) • 온당한 (온ː당한
) • 온당하여 (온ː당하여
) 온당해 (온ː당해
) • 온당하니 (온ː당하니
) • 온당합니다 (온ː당함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 온당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11)