🌟 온당하다 (穩當 하다)

Tính từ  

1. 판단이나 행동 등이 일의 이치에 어긋나지 않고 알맞다.

1. CHÍNH ĐÁNG, ĐÚNG ĐẮN: Phán đoán hay hành động v.v... đúng đắn, phù hợp với lẽ phải và không sai lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온당한 방법.
    A just way.
  • 온당한 방향.
    Proper direction.
  • 온당한 이해.
    A just understanding.
  • 온당한 처사.
    Moderate treatment.
  • 온당한 태도.
    Moderate attitude.
  • 온당한 평가.
    Proper assessment.
  • 온당한 해석.
    A just interpretation.
  • 온당하게 파악하다.
    Have a fair grasp.
  • 아주 온당한 이유를 든 토론자의 말에는 아무도 반대하지 못했다.
    No one objected to the debater's words for very good reason.
  • 우리 선생님은 문제가 생길 때마다 아무도 억울한 사람이 없도록 온당하게 해결하셨다.
    Our teacher dealt with every problem in a fair way so that no one felt wronged.
  • 지수는 어머니께 대들다가 혼나서 오늘 못 나온대.
    Jisoo can't come out today because she was scolded by her mother.
    잘못을 했으면 혼이 나는 게 온당하지. 왜 부모님께 대들었을까?
    It's fair to be scolded if you've done wrong. why would he turn against his parents?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온당하다 (온ː당하다) 온당한 (온ː당한) 온당하여 (온ː당하여) 온당해 (온ː당해) 온당하니 (온ː당하니) 온당합니다 (온ː당함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47)