🌟 온당하다 (穩當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온당하다 (
온ː당하다
) • 온당한 (온ː당한
) • 온당하여 (온ː당하여
) 온당해 (온ː당해
) • 온당하니 (온ː당하니
) • 온당합니다 (온ː당함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 온당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78)