🌟 십상

☆☆   Phó từ  

1. 꼭 알맞게.

1. MỘT CÁCH VỪA KHÉO, MỘT CÁCH VỪA VẶN: Một cách rất phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십상 알맞다.
    Most suitable.
  • Google translate 십상 어울리다.
    It's a perfect.
  • Google translate 십상 좋다.
    Best of all.
  • Google translate 우리 집 마당은 아이들이 뛰어놀기에 십상 알맞다.
    My yard is perfect for kids to run around.
  • Google translate 엄마가 사 온 옷은 나에게 십상 어울리는 예쁜 옷이었다.
    The clothes that my mom bought were pretty clothes that looked great on me.
  • Google translate 우리 연구실에는 사람이 별로 없어 공부하기에 십상 좋다.
    There are not many people in our lab, so it's a good place to study.
  • Google translate 네가 의자가 불편하다고 해서 새로 하나 샀어.
    I bought a new chair because you said it was uncomfortable.
    Google translate 어머, 키에 딱 맞는 게 오래 앉아 일하기에 십상 좋겠어요.
    Oh, it's perfect for a long time.

십상: fairly; perfectly,ちょうど【丁度】。ぴったり,complètement, pleinement, entièrement, parfaitement,perfectamente, cabalmente, impecablemente,على نحو مناسب,яг цав, яг,một cách vừa khéo, một cách vừa vặn,พอเหมาะ, พอดี, เหมาะเจาะ,benar-benar, sungguh,как раз; впору; самое время; идеально; точно,正合适,正好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십상 (십쌍)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11)