🌟 뒷자락

Danh từ  

1. 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.

1. VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코트 뒷자락.
    The back of the coat.
  • Google translate 천막 뒷자락.
    The back of the tent.
  • Google translate 치마 뒷자락.
    The back of the skirt.
  • Google translate 한복 뒷자락.
    The back of the hanbok.
  • Google translate 휘장 뒷자락.
    The back of the insignia.
  • Google translate 뒷자락을 들추다.
    Lift up the back of one's hand.
  • Google translate 뒷자락을 여미다.
    The back of one's seat is turned.
  • Google translate 뒷자락을 잡다.
    Take the back of one's hand.
  • Google translate 아이는 엄마의 치마 뒷자락을 잡고 놓지 않았다.
    The child grabbed the back of his mother's skirt and didn't let go.
  • Google translate 자세히 보니 식탁보의 뒷자락에 얼룩이 묻어 있었다.
    Looking closely, there was a stain on the back of the tablecloth.
  • Google translate 코트 뒷자락이 어쩌다가 찢어졌어요?
    How did you tear the back of your coat?
    Google translate 의자에 튀어나와 있던 못에 걸려서 찢어졌어요.
    I got caught on a nail that popped out of the chair and ripped it.
Từ trái nghĩa 앞자락: 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 앞쪽 부분.

뒷자락: back hem,うしろのすそ【後ろの裾】,ourlet au dos,faldón trasero,تنحنح  خلفي,хувцасны унжсан ар талын хэсэг,vạt sau, tà sau,ชาย,bagian belakang, ekor,задняя пола,后摆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷자락 (뒤ː짜락) 뒷자락 (뒫ː짜락) 뒷자락이 (뒤ː짜라기뒫ː짜라기) 뒷자락도 (뒤ː짜락또뒫ː짜락또) 뒷자락만 (뒤ː짜랑만뒫ː짜랑만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)