🌟 뒷정리 (뒷 整理)

Danh từ  

1. 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함.

1. (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 행사가 끝난 후 뒷정리를 하느라 회식에 늦었다.
    He was late for a get-together because he was cleaning up after the event.
  • Google translate 관중들은 경기가 끝나자 자신이 앉았던 곳의 주변을 치우며 뒷정리를 했다.
    The crowd cleaned up after the game, clearing the area around where they sat.
  • Google translate 오늘 몇 시쯤 퇴근하니?
    What time do you get off work today?
    Google translate 매장 문 닫고 뒷정리를 하고 나면 일곱 시쯤 나올 수 있을 거야.
    Close the store, clean up, and you'll be out by seven.

뒷정리: cleanup,あとかたづけ【後片付け】,achèvement, finition, dernière touche, touche finale, derniers travaux,acabado,تنظيف,төгсгөл, дуусгавар, цэгцлэлт, эмх цэгц,(sự) thu dọn, thu xếp,การจัดการให้เรียบร้อย, การทำให้เสร็จเรียบร้อย,hal merapikan, hal menyelesaikan, hal menyempurnakan, hal membereskan,приведение в порядок; наведение порядка,清理,收拾,善后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷정리 (뒤ː쩡니) 뒷정리 (뒫ː쩡니)
📚 Từ phái sinh: 뒷정리하다(뒷整理하다): 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게…


🗣️ 뒷정리 (뒷 整理) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)