🌷 Initial sound: ㄷㅈㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

뒷자락 : 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분. Danh từ
🌏 VẠT SAU, TÀ SAU: Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che...

독자란 (讀者欄) : 신문이나 잡지 등에서 독자의 글을 싣는 난. Danh từ
🌏 MỤC Ý KIẾN BẠN ĐỌC, CỘT BẠN ĐỌC VÀ TÒA SOẠN: Cột đăng bài viết của độc giả ở trên tạp chí hay báo v.v...

뒷자리 : 뒤쪽에 있는 자리. Danh từ
🌏 GHẾ SAU, CHỖ PHÍA SAU: Chỗ ở phía sau.

득점력 (得點力) : 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài...

뒷정리 (뒷 整理) : 일의 끝부분을 마무리 짓거나 일이 끝난 후 어지러운 것을 바르게 함. Danh từ
🌏 (SỰ) THU DỌN, THU XẾP: Thao tác hoàn tất phần kết công việc hoặc làm cho ngay ngắn thứ lộn xộn sau khi công việc kết thúc.

돗자리 : 풀의 줄기를 넓은 직사각형 모양으로 엮어 만든, 앉거나 누울 자리에 바닥에 까는 물건. Danh từ
🌏 TẤM CHIẾU TRẢI: Đồ vật được làm bằng cách đan thân cói hay cỏ lác thành hình tứ giác vuông, trải xuống sàn để năm hoặc ngồi.

동정론 (同情論) : 대중들이 어떤 사람을 딱하고 가엾게 여기는 분위기. Danh từ
🌏 DƯ LUẬN ĐỒNG CẢM, DƯ LUẬN THƯƠNG CẢM: Bầu không khí mà đại chúng thấy đáng thương và tội nghiệp người nào đó.


:
Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47)