🌟 앞자락

Danh từ  

1. 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 앞쪽 부분.

1. VẠT TRƯỚC: Phần phía trước rủ xuống phía dưới ở áo hay tấm rèm vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞자락이 길다.
    Long front.
  • Google translate 앞자락이 끌리다.
    The front edge is drawn.
  • Google translate 앞자락을 밟다.
    Step on the front edge.
  • Google translate 앞자락을 털다.
    Shake off the front end.
  • Google translate 앞자락에 흘리다.
    Spilt on the front edge.
  • Google translate 나는 치마 앞자락을 밟고 넘어졌다.
    I stepped on the front edge of my skirt and fell down.
  • Google translate 바람이 불자 커튼 앞자락이 펄럭였다.
    The front of the curtain fluttered as the wind blew.
  • Google translate 동생은 아직 젓가락질이 서툴러서 옷 앞자락에 밥풀을 잔뜩 흘려 놓았다.
    My brother was still clumsy with chopsticks, so he spilled a lot of rice glue on the front of his clothes.
  • Google translate 네 코트는 앞자락이 왜 그렇게 더러워?
    Why is your coat so dirty in the front?
    Google translate 자동차가 지나가면서 빗물이 튀었어.
    The rain splashed as the car passed by.
Từ trái nghĩa 뒷자락: 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.

앞자락: front hem; front lower end,すそまえ【裾前】。まえのすそ【前の裾】,pan de devant,parte delantera,الجزء الأمامي من الملابس,урд хормой,vạt trước,ชาย(เสื้อ, เต็นท์, กระโปรง)ด้านหน้า,bagian depan,передняя пола,前襟,前摆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞자락 (압짜락) 앞자락이 (압짜라기) 앞자락도 (압짜락또) 앞자락만 (압짜랑만)


🗣️ 앞자락 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46)