🌟 완공 (完工)

  Danh từ  

1. 공사를 완전히 다 이룸.

1. SỰ HOÀN CÔNG, SỰ HOÀN THÀNH: Công trình hoàn thành trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물의 완공.
    Completion of a building.
  • Google translate 지하철의 완공.
    Completion of the subway.
  • Google translate 완공 예정.
    To be completed.
  • Google translate 완공이 되다.
    Be completed.
  • Google translate 완공이 이루어지다.
    Completion takes place.
  • Google translate 완공을 눈앞에 두다.
    Be on the verge of completion.
  • Google translate 완공을 하다.
    Complete.
  • Google translate 올해 착공한 이 건물은 내년 완공을 목표로 하고 있다.
    The construction of this building, which began this year, aims to be completed next year.
  • Google translate 완공을 일 년 앞두고 시공사의 부도로 인해 공사가 중단되었다.
    Construction was suspended a year before completion due to the construction company's bankruptcy.
  • Google translate 현재 공사 중인 도로가 완공이 되면 교통난이 해소될 것으로 보인다.
    The completion of the road currently under construction is expected to clear up the traffic jam.
Từ tham khảo 기공(起工): 큰 규모의 공사를 시작함.

완공: completion of construction,かんこう【完工】。しゅんこう【竣工】,achèvement des travaux,terminación, acabamiento,إتمام البناء,бүрэн ашиглалтанд оруулах,sự hoàn công, sự hoàn thành,การสร้างเสร็จ, การก่อสร้างเสร็จสิ้น, การก่อสร้างเสร็จสิ้นสมบูรณ์,penyelesaian,завершение строительства,完工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완공 (완공)
📚 Từ phái sinh: 완공되다(完工되다): 공사가 완전히 다 이루어지다. 완공하다(完工하다): 공사를 완전히 다 이루다.
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 완공 (完工) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132)