🌟 신축 (新築)

Danh từ  

1. 건물을 새로 지음.

1. SỰ MỚI XÂY DỰNG: Việc xây mới toà nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아파트 신축.
    A new apartment building.
  • Google translate 신축 완공.
    Newly constructed.
  • Google translate 신축이 완성되다.
    The expansion is completed.
  • Google translate 신축을 기념하다.
    Commemorate the construction of a new building.
  • Google translate 신축에 들어가다.
    Enter new construction.
  • Google translate 이 부지에 대규모 아파트 단지가 신축에 들어갈 것이다.
    A large apartment complex will be built on this site.
  • Google translate 시에서 시청 건물 신축에 막대한 세금을 써서 논란을 빚었다.
    The city has caused controversy for spending huge amounts of tax on building new city hall buildings.
  • Google translate 이 백화점은 굉장히 넓고 고급스럽네요.
    This department store is very spacious and luxurious.
    Google translate 옛날에 있던 건물을 헐고 새로 지은 신축 건물이거든요.
    It's a new building that was torn down from the old one.

신축: new construction,しんちく【新築】,nouvelle construction,nueva construcción,بناء جديد,шинээр барих,sự mới xây dựng,การสร้างใหม่, การก่อสร้างใหม่, การปลูกสร้างใหม่,pembangunan,новостройка,新建,新盖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신축 (신축) 신축이 (신추기) 신축도 (신축또) 신축만 (신충만)
📚 Từ phái sinh: 신축되다(新築되다): 건물이 새로 지어지다. 신축하다(新築하다): 건물을 새로 짓다.

🗣️ 신축 (新築) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59)