🌟 완공 (完工)

  Danh từ  

1. 공사를 완전히 다 이룸.

1. SỰ HOÀN CÔNG, SỰ HOÀN THÀNH: Công trình hoàn thành trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물의 완공.
    Completion of a building.
  • 지하철의 완공.
    Completion of the subway.
  • 완공 예정.
    To be completed.
  • 완공이 되다.
    Be completed.
  • 완공이 이루어지다.
    Completion takes place.
  • 완공을 눈앞에 두다.
    Be on the verge of completion.
  • 완공을 하다.
    Complete.
  • 올해 착공한 이 건물은 내년 완공을 목표로 하고 있다.
    The construction of this building, which began this year, aims to be completed next year.
  • 완공을 일 년 앞두고 시공사의 부도로 인해 공사가 중단되었다.
    Construction was suspended a year before completion due to the construction company's bankruptcy.
  • 현재 공사 중인 도로가 완공이 되면 교통난이 해소될 것으로 보인다.
    The completion of the road currently under construction is expected to clear up the traffic jam.
Từ tham khảo 기공(起工): 큰 규모의 공사를 시작함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완공 (완공)
📚 Từ phái sinh: 완공되다(完工되다): 공사가 완전히 다 이루어지다. 완공하다(完工하다): 공사를 완전히 다 이루다.
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 완공 (完工) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47)