🌟 연도 (年度)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 일어난 시기를 말하기 위해 편의상 구분한 일 년의 기간.

1. NĂM: Khoảng thời gian 1 năm được phân biệt sao cho tiện để nói về thời kỳ việc nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 연도.
    The following year.
  • Google translate 생산 연도.
    Production year.
  • Google translate 제작 연도.
    Production year.
  • Google translate 졸업 연도.
    Graduation year.
  • Google translate 연도 표기.
    Year notation.
  • Google translate 연도를 알다.
    Know the year.
  • Google translate 연도를 추정하다.
    Estimate the year.
  • Google translate 이 와인은 생산 연도가 오래되어서 가격이 비싸다.
    This wine is old and expensive.
  • Google translate 그 화장품은 제품 뒷면에 생산 연도가 표기되어 있다.
    The cosmetics are marked with the year of production on the back of the product.
  • Google translate 이 아파트 완공 연도가 어떻게 됩니까?
    What year is this apartment completed?
    Google translate 아마도 2007년쯤일 겁니다.
    Probably around 2007.

연도: year,ねんど【年度】,année,año,عام، سنة,он, жил,năm,ปี,tahun,год,年度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연도 (연도)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 연도 (年度) @ Giải nghĩa

🗣️ 연도 (年度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)