🌟 건국 (建國)

  Danh từ  

1. 나라가 세워짐. 또는 나라를 세움.

1. SỰ KIẾN QUỐC, SỰ LẬP NƯỚC: Việc nhà nước được lập nên. Hoặc việc thành lập nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건국 과정.
    The process of founding.
  • Google translate 건국 신화.
    Founding mythology.
  • Google translate 건국 연도.
    The year of the founding.
  • Google translate 조선의 건국.
    The founding of joseon.
  • Google translate 건국이 되다.
    Become a founding member.
  • Google translate 건국을 이루다.
    Establish a foundation.
  • Google translate 건국을 하다.
    Found the country.
  • Google translate 우리는 역사 시간에 조선의 건국 과정에 대해 배웠다.
    We learned about the founding process of joseon in history class.
  • Google translate 단군 신화는 고조선이라는 나라의 건국과 관련되어 있다.
    The myth of dangun relates to the founding of the kingdom of gojoseon.
  • Google translate 이 나라는 언제 세워졌어요?
    When was this country established?
    Google translate 이 나라가 건국이 된 지는 그리 오래되지 않아요.
    It hasn't been long since this country was founded.
Từ đồng nghĩa 개국(開國): 새로 나라를 세움., 다른 나라와 문화나 사상 등을 주고받음.

건국: establishment of a country,けんこく【建国】,fondation d’un État,fundación del país,تأسيس الدولة,төр улс байгуулах, улс үүсэх,sự kiến quốc, sự lập nước,การสร้างชาติ, การสถาปนาชาติ, การก่อตั้งประเทศ,pendirian negara, pembentukan negara,основание страны,建国,开国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건국 (건ː국)
📚 Từ phái sinh: 건국하다(建國하다): 나라가 세워지다. 또는 나라를 세우다.
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 건국 (建國) @ Giải nghĩa

🗣️ 건국 (建國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160)