🌟 이래 (以來)

  Danh từ phụ thuộc  

1. 과거의 어느 일정한 때부터 지금까지. 또는 그 뒤.

1. TRƯỚC NAY, TRƯỚC GIỜ, TỪ ĐÓ: Từ một thời điểm nhất định nào đó trong quá khứ đến bây giờ. Hoặc từ đó về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 19세기 이래.
    Since the 19th century.
  • Google translate 광복 이래.
    Since korea's liberation from japanese colonial rule.
  • Google translate 근대 이래.
    Since modern times.
  • Google translate 독립 이래.
    Since independence.
  • Google translate 부임 이래.
    Since his appointment.
  • Google translate 수립 이래.
    Since its establishment.
  • Google translate 창립 이래.
    Since its foundation.
  • Google translate 결혼한 이래.
    Since we got married.
  • Google translate 떠난 이래.
    Since he left.
  • Google translate 물러난 이래.
    Since he stepped down.
  • Google translate 시작한 이래.
    Since we started.
  • Google translate 출간된 이래.
    Since its publication.
  • Google translate 박 작가의 작품은 발표된 이래 꾸준한 사랑을 받아 왔다.
    Park's work has been steadily loved since its release.
  • Google translate 대한민국은 건국 이래 급격한 변화를 겪으며 성장하고 있다.
    The republic of korea has been growing through drastic changes since its founding.
  • Google translate 만날 혼나더니 오늘은 수업 시간에 칭찬 받아서 좋았겠다.
    You must have been glad you got a compliment in class today.
    Google translate 김 선생님께 배운 이래 처음 있는 일이었어.
    It was the first time since i learned from mr. kim.

이래: since,いらい【以来】,depuis,desde que,منذ,-аас хойш, өдий болтол,trước nay, trước giờ, từ đó,ตั้งแต่...มา, หลังจาก,setelah, setelah itu,с тех пор; после,以来,之后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이래 (이ː래) 이래로 (이ː래로)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '~ 이래', '-은 이래'로 쓴다.


🗣️ 이래 (以來) @ Giải nghĩa

🗣️ 이래 (以來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)