🌟 제헌 (制憲)

Danh từ  

1. 헌법을 만들어 정함.

1. SỰ LẬP HIẾN: Việc chế định hiến pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제헌 국회.
    The constitutional assembly.
  • Google translate 제헌 의회.
    A constitutional assembly.
  • Google translate 제헌 이래.
    This is the constitution.
  • Google translate 제헌 이후.
    After the constitution.
  • Google translate 제헌을 기념하다.
    Celebrate the constitution.
  • Google translate 제헌 이래로 계속해서 헌법이 개정되고 있다.
    The constitution has been amended ever since the constitution.
  • Google translate 제헌 66주년을 맞이하여 행사가 열렸다.
    Events were held to mark the 66th anniversary of the constitution.
  • Google translate 제헌절이 어떤 날인가요?
    What day is constitution day?
    Google translate 말 그대로 제헌을 기념하는 날이에요. 대한민국에 헌법이 공포된 것을 기념하면서 국기를 게양하지요.
    It's literally a memorial day for the constitution. we raise the national flag to commemorate the promulgation of the constitution in korea.

제헌: the inauguration of the constitution,せいけん【制憲】,établissement d'une Constitution,establecimiento de una constitución,وضع الدستور,үндсэн хууль тогтоох,sự lập hiến,การบัญญัติรัฐธรรมนูญ,pengukuhan konstitusi,установление конституции,制宪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제헌 (제ː헌)
📚 Từ phái sinh: 제헌하다: 헌법을 만들어 정하다.

🗣️ 제헌 (制憲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17)