🌟 개교 (開校)

Danh từ  

1. 학교를 세우고 운영을 시작함.

1. VIỆC MỞ TRƯỜNG: Việc xây dựng trường mới và bắt đầu thực hiện việc giảng dạy lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개교 기념.
    Commemorating the opening of the school.
  • Google translate 개교 예정.
    School scheduled to open.
  • Google translate 개교가 되다.
    Open school.
  • Google translate 개교를 하다.
    Open a school.
  • Google translate 개교를 맞이하다.
    Welcome to the school.
  • Google translate 개교 이래로 처음이다.
    It's the first time since the school opened.
  • Google translate 대학에서 개교 백 주년을 축하하는 기념탑을 세웠다.
    A memorial tower was erected to celebrate the 100th anniversary of the school's foundation at the university.
  • Google translate 우리 학교는 개교 이래 지금까지 만여 명의 졸업생을 배출하였다.
    Our school has produced more than 10,000 graduates since its opening.
  • Google translate 저 중학교는 언제 개교를 한대?
    When does that middle school open?
    Google translate 올해 삼월에 문을 열어서 신입생을 받는다더라.
    I heard it opens in march this year and gets new students.
Từ đồng nghĩa 개학(開學): 학교에서 방학이나 휴교 등으로 쉬었다가 다시 수업을 시작함.
Từ trái nghĩa 폐교(廢校): 학교의 운영을 그만둠., 운영을 그만둔 학교.

개교: establishment of a school,かいこう【開校】,inauguration d'une école, ouverture d’une école, fondation d'une école,apertura de una escuela,إنشاء مدرسة,сургууль байгуулагдах. сургууль шинээр нээгдэх,việc mở trường,การสถาปนาโรงเรียน, การก่อตั้งโรงเรียน, การดำเนินการก่อตั้งโรงเรียน,pembukaan sekolah,открытие (учебного заведения),建校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개교 (개교)
📚 Từ phái sinh: 개교하다(開校하다): 학교를 세우고 운영을 시작하다. 또는 학교가 세워지고 운영이 시작되…

🗣️ 개교 (開校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81)