🌟 기념비 (紀念碑)

Danh từ  

1. 어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석.

1. ĐÀI KỶ NIỆM, BIA KỶ NIỆM, CÔNG TRÌNH KỶ NIỆM: Bia đá dựng lên để ghi nhớ đến thành tựu của một nhân vật vĩ đại hay một việc có ý nghĩa sâu sắc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁 기념비.
    A war memorial.
  • Google translate 기념비를 건립하다.
    Build a monument.
  • Google translate 기념비를 세우다.
    Erect a monument.
  • Google translate 기념비를 제작하다.
    Make a monument.
  • Google translate 이사회는 개교 백 주년을 맞이하여 기념비를 제작하기로 결정했다.
    The board of directors decided to make a monument to mark the 100th anniversary of its founding.
  • Google translate 전쟁 기념관 입구에는 열사들의 넋을 기리기 위해 세운 기념비가 서 있다.
    At the entrance to the war memorial of korea stands a monument erected to honor the souls of the martyrs.
  • Google translate 기념비에 뭐라고 써 있어요?
    What does the monument say?
    Google translate 김 선생님의 업적을 기념하는 글이 쓰여 있단다.
    There is an article to commemorate mr. kim's achievement.

기념비: monument,きねんひ【記念碑】,monument commémoratif, stèle commémorative,monumento,نصب تذكاري,дурсгалын хөшөө, хөшөө дурсгал,đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm,อนุสาวรีย์, หินอนุสรณ์,monumen,памятник; монумент,纪念碑,

2. (비유적으로) 사람들이 오래도록 잊지 않고 전할 만한 사실이나 인물, 또는 그 업적.

2. (cách nói ẩn dụ) Nhân vật hay sự thật đáng được lưu truyền và con người ghi nhớ thật lâu. Hay thành tựu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발전의 기념비.
    Monument to development.
  • Google translate 사업의 기념비.
    Monument to business.
  • Google translate 업적의 기념비.
    Monument to achievement.
  • Google translate 기념비가 되다.
    Become a monument.
  • Google translate 기념비로 삼다.
    Make it a monument.
  • Google translate 임 선생님의 업적은 우리나라 국어학 역사에서 기념비로 남기에 충분하다.
    Mr. lim's achievements are enough to remain a monument in the history of korean linguistics in our country.
  • Google translate 회사에서는 이번에 개발된 신기술이 회사 발전의 기념비가 될 것으로 예상했다.
    The company expected the new technology developed this time to be a monument to the company's development.
  • Google translate 선생님의 최종적인 꿈은 무엇입니까?
    What is your final dream?
    Google translate 제 꿈은 인류 역사에 기념비가 될 건축물을 짓는 것입니다.
    My dream is to build a monument in human history.
Từ đồng nghĩa 기념탑(紀念塔): 어떤 일을 기념하기 위해 세운 탑., (비유적으로) 사람들이 오래도록 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념비 (기념비)
📚 Từ phái sinh: 기념비적: 오래도록 잊지 아니할 만한 가치가 있는. 또는 그런 것.


🗣️ 기념비 (紀念碑) @ Giải nghĩa

🗣️ 기념비 (紀念碑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)