🌟 건넌방 (건넌 房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건넌방 (
건ː넌방
)
🗣️ 건넌방 (건넌 房) @ Ví dụ cụ thể
- 치운 건넌방. [치우다]
🌷 ㄱㄴㅂ: Initial sound 건넌방
-
ㄱㄴㅂ (
건넌방
)
: 안방과 마루나 거실을 사이에 두고 맞은편에 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỐI DIỆN: Phòng đối diện với phòng ngủ và phòng khách hay khoảng sàn nhà. -
ㄱㄴㅂ (
개나발
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이치에 맞지 않는 헛소리나 쓸데없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VÔ NGHĨA, LỜI NÓI VÔ DUYÊN: (cách nói xem thường) Lời nói vớ vẩn hay lời nói bừa không phù hợp với lẽ thường. -
ㄱㄴㅂ (
국내법
)
: 나라 안의 질서를 유지하기 위한 것으로, 한 나라의 주권이 미치는 범위 안에서 효력을 가지는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT TRONG NƯỚC: Luật có hiệu lực trong phạm vi mà chủ quyền của một nước có ảnh hưởng nhằm duy trì trật tự trong nước. -
ㄱㄴㅂ (
귀납법
)
: 구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는 연구 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP QUY NẠP: Phương pháp nghiên cứu đi từ những sự thật cụ thể hay những nguyên lý cá biệt để dẫn đến kết luận là những quy luật phổ biến. -
ㄱㄴㅂ (
기념비
)
: 어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석.
Danh từ
🌏 ĐÀI KỶ NIỆM, BIA KỶ NIỆM, CÔNG TRÌNH KỶ NIỆM: Bia đá dựng lên để ghi nhớ đến thành tựu của một nhân vật vĩ đại hay một việc có ý nghĩa sâu sắc nào đó.
• Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82)