🌟 건넌방 (건넌 房)

Danh từ  

1. 안방과 마루나 거실을 사이에 두고 맞은편에 있는 방.

1. PHÒNG ĐỐI DIỆN: Phòng đối diện với phòng ngủ và phòng khách hay khoảng sàn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건넌방을 드나들다.
    Go in and out of the crosswalk.
  • Google translate 건넌방을 쓰다.
    Use a crosswalk.
  • Google translate 건넌방에 들어가다.
    Enter the crossing room.
  • Google translate 건넌방에 세 들다.
    To rent across the street.
  • Google translate 건넌방으로 가다.
    Go to the crossing room.
  • Google translate 건넌방으로 가려면 거실을 거쳐 가야만 했다.
    To get to the crossing room, i had to go through the living room.
  • Google translate 부모님은 안방을 쓰지 않고 건넌방을 쓰겠다고 고집하셨다.
    My parents insisted on using the crosswalk instead of the main room.
  • Google translate 엄마, 손님 오셨어요.
    Mom, we have a visitor.
    Google translate 손님이랑 조용히 할 이야기가 있으니 너는 건넌방으로 가렴.
    I've got a quiet story to tell you, so you go to the cross room.

건넌방: room on the other side,,,habitación opuesta,الغرفة المواجهة (أو المقابلة),үүдний жижиг өрөө,phòng đối diện,ห้องตรงข้ามห้องนอนเจ้าของบ้าน, ห้องตรงข้ามห้องรับแขก,kamar di seberang,противоположная комната,对面房间,对面屋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건넌방 (건ː넌방)

🗣️ 건넌방 (건넌 房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160)