🌟 기념사 (紀念辭)

Danh từ  

1. 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.

1. BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창립 기념사.
    Founding speech.
  • Google translate 취임 기념사.
    Inauguration speech.
  • Google translate 기념사가 이어지다.
    The commemorative speech continues.
  • Google translate 기념사를 쓰다.
    Write a commemorative speech.
  • Google translate 기념사를 읽다.
    Read a commemorative speech.
  • Google translate 기념사를 하다.
    Make a commemorative speech.
  • Google translate 그는 기념사를 통해 직원들의 헌신적인 노고를 치하한다고 말했다.
    He said in his commemorative speech that he appreciates the dedication of his staff.
  • Google translate 기념식이 시작되고 교장 선생님의 축사와 교감 선생님의 기념사가 이어졌다.
    The ceremony began, followed by the principal's congratulatory speech and the vice principal's speech.
  • Google translate 선생님께서 기념식 때 기념사를 읽어 주시겠어요?
    Will you read me a commemorative speech at the ceremony?
    Google translate 개교 백 주년을 기념하는 자리에서 그렇게 중요한 일을 맡겨 주시면 감사하죠.
    I'd appreciate it if you'd leave me with such an important task to celebrate the 100th anniversary of the school's foundation.

기념사: commemorative address,きねんしきじ【記念式辞】,discours commémoratif,discurso de conmemoración,خطاب تذكاري,дурсгалд зориулсан хүндэтгэлийн үг,bài phát biểu chào mừng kỷ niệm (một sự kiện nào đó),ปาฐกถาหรือหนังสือเพื่อแสดงถึงการระลึก,pidato perayaan, sambutan peringatan, sambutan,памятная речь; юбилейная речь,纪念致辞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념사 (기념사)

🗣️ 기념사 (紀念辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255)