🌟 기내식 (機內食)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기내식 (
기내식
) • 기내식이 (기내시기
) • 기내식도 (기내식또
) • 기내식만 (기내싱만
)
🌷 ㄱㄴㅅ: Initial sound 기내식
-
ㄱㄴㅅ (
가능성
)
: 어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện. -
ㄱㄴㅅ (
국내선
)
: 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước. -
ㄱㄴㅅ (
기능성
)
: 제 기능을 발휘할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó. -
ㄱㄴㅅ (
기념사
)
: 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.
Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm. -
ㄱㄴㅅ (
관념성
)
: 현실성이 없고 추상적인 경향을 가지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Tính chất theo khuynh hướng trừu tượng mà không có tính hiện thực. -
ㄱㄴㅅ (
국내산
)
: 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy. -
ㄱㄴㅅ (
기내식
)
: 비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY: Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay. -
ㄱㄴㅅ (
기념식
)
: 어떤 일을 기념하기 위해 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ KỶ NIỆM: Nghi thức tiến hành để kỷ niệm một việc gì đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197)