🌷 Initial sound: ㄱㄴㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8

가능성 (可能性) : 어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện.

국내선 (國內線) : 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước.

기능성 (機能性) : 제 기능을 발휘할 수 있는 성질. Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó.

기념사 (紀念辭) : 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설. Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm.

관념성 (觀念性) : 현실성이 없고 추상적인 경향을 가지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Tính chất theo khuynh hướng trừu tượng mà không có tính hiện thực.

국내산 (國內産) : 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy.

기내식 (機內食) : 비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수. Danh từ
🌏 THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY: Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay.

기념식 (紀念式) : 어떤 일을 기념하기 위해 행하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ KỶ NIỆM: Nghi thức tiến hành để kỷ niệm một việc gì đó.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19)