🌟 기내식 (機內食)

Danh từ  

1. 비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.

1. THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY: Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 항공기 기내식.
    Aircraft meal.
  • 기내식 메뉴.
    In-flight menu.
  • 기내식이 나오다.
    In-flight meals come out.
  • 기내식을 먹다.
    Eat in-flight meals.
  • 기내식을 제공하다.
    Serve in-flight meals.
  • 아침 식사 시간 무렵에 비행기를 탔더니 이륙하자마자 기내식이 제공되었다.
    I got on the plane around breakfast time, and as soon as i took off, in-flight meals were served.
  • 유민이는 식사 시간마다 나오는 기내식을 먹으며 장거리 비행의 지루함을 달랬다.
    Yu-min soothed the boredom of long-haul flights by eating in-flight meals that were served every meal.
  • 나는 비행기 탈 때 기내식 먹는 게 제일 좋아.
    I like eating in-flight meals best when i'm on a plane.
    나도 그래. 하늘 위에서 식사를 한다고 생각하면 신이 나.
    So do i. it's exciting to think of eating in the sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기내식 (기내식) 기내식이 (기내시기) 기내식도 (기내식또) 기내식만 (기내싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82)